Verb / động từ Flashcards
1
Q
To choose
A
Chọn
Lựa
2
Q
Want
A
Muốn
3
Q
Study
A
Học
4
Q
Rest
A
Nghỉ
5
Q
Think
A
Nghĩ
6
Q
Write
A
Viết
7
Q
Read
A
Đọc
8
Q
Speak
A
Nói
9
Q
Listen
A
Nghe
10
Q
to return home
hometown
country
A
về nhà
về quê
về nước
11
Q
to live
A
sống ở
12
Q
dance
A
nhảy
13
Q
pick someone up
pick something
A
đón (pro)
nhặt
nhặt (smth) lên
14
Q
tired
A
mệt
15
Q
arrive
A
đến