useful sentences Flashcards
1
Q
no problem
A
không có gì / không sao
2
Q
I don’t know
A
chị không biết
3
Q
I don’t remember
A
chị không nhớ
4
Q
I don’t know
A
chị không biết
5
Q
can you say that again?
A
xx nói lại dược không?
6
Q
can you slow down a little?
A
xx nói chậm một chút (dược khôm)?
7
Q
please
A
làm ơn
8
Q
my mistake
A
xx nhấm
9
Q
too expensive
A
đắt quá!
10
Q
I want (service)
A
cho xx
11
Q
(place) in this direction/or this way
A
(place) ở phía kia
12
Q
me too
A
tôi cũng vậy
13
Q
at what time?
A
lúc mấy giờ?
14
Q
really?
A
thế à?
15
Q
already?
A
rồi a?