occupations Flashcards
1
Q
engineer
A
kỹ sư
2
Q
journalist
A
nhà báo
3
Q
worker
A
công nhân
4
Q
housewife
A
nội trợ
5
Q
singer
A
ca sĩ
6
Q
actor
A
diễn viên
7
Q
secretary
A
Thư ký
8
Q
accountant
A
kế toán
9
Q
manager
A
giám đốc
10
Q
editor
A
biên tập viên
11
Q
employee
A
Nhân viên