last class Flashcards
1
Q
wake up
A
thức dậi
2
Q
depart
A
khởi hành
3
Q
arrive
A
đên
4
Q
hospital
A
bệnh viện
5
Q
busy
A
bận
6
Q
I am at
A
tôi là ở
7
Q
I do xxx sometimes at
A
lâm việc tại
8
Q
train
A
xê lửa
9
Q
start
A
bắt đầu
10
Q
after that
A
sau đó
11
Q
late (want)
A
muộn (muốn)
12
Q
cook
A
nấu ăn
13
Q
well
A
giỏi
14
Q
early
A
sớm (sáng sớm)
15
Q
difficult
A
khó