timeRelated Flashcards
1
Q
-ing
A
Đang
2
Q
Future
A
Sẽ
3
Q
Past (happen before)
A
Đã
4
Q
Yet?
Have ⛄️ (v) already?
A
Chưa
☃️ đã (v) chưa?
Đã (v) / không
5
Q
today
A
hôm nay
6
Q
tomorrow
A
ngày may
7
Q
yesterday
A
hôm qua
8
Q
now
A
bây giờ
9
Q
year
A
năm
10
Q
month
A
tháng
11
Q
day
A
ngày
12
Q
morning
A
sáng
13
Q
noon
A
trưa
14
Q
afternoon
A
chiều
15
Q
evening
A
tối