Vị Trí Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Vị Trí Tính từ

A

-trước danh từ adj + N
-đứng sau đại từ bất định
Ex: something nice
-đứng sau trạng từ adv + adj
Ex : really fast
-đứng sau tobe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Danh từ

A

-Đầu câu làm S
-Giữa hoặc cuối làm O
- đứng sau
+mạo từ(a,an,the…)
+tính từ sở hữu
+đại từ chỉ định(this,that…)
+Giới từ(in,on,at…)
+some,many,much…
+ danh từ
+bring,take,have,buy,sell…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Vị Trí Động từ

A

-Đứng sau chủ ngữ
-đứng sao trạng từ chỉ tần suất(always…)
- đứng trước tính từ
Ex : she IS fat and tall
- đứng trước tân ngữ O
Ex : open your book

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thứ tự tính từ

A

OSASCOMP (ông sáu ăn súp của ông mập phì)
Opinion : quan điểm
Size
Age
Shape : hình thể
Color
Origin : nguồn gốc
Material : chất liệu
Purpose : mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Sau to be

A

Tính từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sau động từ

A

Trạng từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sau v(tri giác) hear,smell,look,make…

A

+adj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Trước danh từ là

A

Tính từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Trước tính từ là

A

Trạng từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Đứng đầu câu ngăn cách bởi dấu , là

A

Trạng từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Giữa hai động từ là

A

Trạng từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Khi có and/or/but thì

A

2 vế cân nhau (cùng chức năng ngữ pháp,từ loại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly