Vị Trí Flashcards
Vị Trí Tính từ
-trước danh từ adj + N
-đứng sau đại từ bất định
Ex: something nice
-đứng sau trạng từ adv + adj
Ex : really fast
-đứng sau tobe
Danh từ
-Đầu câu làm S
-Giữa hoặc cuối làm O
- đứng sau
+mạo từ(a,an,the…)
+tính từ sở hữu
+đại từ chỉ định(this,that…)
+Giới từ(in,on,at…)
+some,many,much…
+ danh từ
+bring,take,have,buy,sell…
Vị Trí Động từ
-Đứng sau chủ ngữ
-đứng sao trạng từ chỉ tần suất(always…)
- đứng trước tính từ
Ex : she IS fat and tall
- đứng trước tân ngữ O
Ex : open your book
Thứ tự tính từ
OSASCOMP (ông sáu ăn súp của ông mập phì)
Opinion : quan điểm
Size
Age
Shape : hình thể
Color
Origin : nguồn gốc
Material : chất liệu
Purpose : mục đích
Sau to be
Tính từ
Sau động từ
Trạng từ
Sau v(tri giác) hear,smell,look,make…
+adj
Trước danh từ là
Tính từ
Trước tính từ là
Trạng từ
Đứng đầu câu ngăn cách bởi dấu , là
Trạng từ
Giữa hai động từ là
Trạng từ
Khi có and/or/but thì
2 vế cân nhau (cùng chức năng ngữ pháp,từ loại)