Tiếng Việt Flashcards
Là
Be
Làm
Make,do
Nghĩa là
Mean(v)
Trở thành
Become
Hình như
Seem
Cung cấp
Provide
Cho phép
Allow,let
Theo
Follow
Đem lại
Bring
Như
Like
Để,đặt
Put,set
Chuyển,di chuyển
Move
Bao gồm
include
Tin
Believe
Hướng dẫn
Lead
Xảy ra
Happen
Xuất hiện
Appear
Sản xuất
Produce
Phục vụ
Offer
Xem xét,nghĩ đến
Consider
Chờ đợi
Expect
Yêu cầu
Require
Mất,thua
Lose
Thêm
Add
Thay đổi
Change
Rơi
Fall
Còn lại
Remain
Gửi
Send
Nhận
Receive
Quyết định
Decide
Miêu tả
Describe
Phát triển
Develop
Đạt tới
Reach
Liên quan đến
involve
Tiêu
Spend
Rút ra
Draw
Gây ra
Cause
Vượt qua
Pass
Nói dối
Lie,liar
Nằm,nằm nghỉ
Lie
Nâng lên
Raise
Căn cứ vào
Base
Đáy,chân đế
Base
Hèn hạ
Base
Ứng dụng
Apply
Làm vỡ,bẻ gãy
Break
Giải thích
Explain
Tăng lên
increase
Vỏ bọc
Cover
Che
Cover
Lớn lên
Grow
Báo cáo
Report
Hình dạng
Form
Huấn luyện,tạo thành
Form
Chứa
Contain
Giảm
Reduce
Establish
Thiết lập
Đạt được
Achieve
Tìm kiếm
Seek
Chọn
Choose
Xử lý
Deal
Gỗ
Deal
Đối phó
Face
Phục vụ
Serve
Xảy ra
Occur
Hình dung
Represent
Tăng lên, bắt nguồn
Rise
Bàn luận
Discuss
Nhặt
Pick
Để,đặt
Place
Tranh luận
Argue
Chứng minh
Prove
Dùng
Wear
Bắt,nắm lấy
Catch
Thưởng thức
Enjoy
Giới thiệu
introduce
Vào
Enter
Đưa ra
Present
Đến
Arrive