Cụm Flashcards
1
Q
Try
A
+ To V : cố gắng
+ Ving : thử
2
Q
Like
A
To V : thích làm nhất thời
Ving : thích làm từ lâu
3
Q
Remember,Forget
A
To : nhớ,quên phải làm gì ( ở hiện tại hoặc tương lai)
Ving : nhớ,quên đã làm gì ( ở quá khứ)
4
Q
Stop
A
To : dừng 1 lúc để làm việc khác
V-ing : dừng hẳn 1 hành động 1 thói quen
5
Q
Regret
A
To : hối hận vì phải làm gì
Ving : đã làm gì
6
Q
Enjoy
A
Ving : thích
7
Q
Why dont we +
A
V
8
Q
Can,could,may,might,should,must +
A
V
9
Q
Let’s +
A
V : đề nghị hoặc khuyến khích
10
Q
How about +
A
Ving : đề xuất hoặc gợi ý
11
Q
Look +
A
Adj
12
Q
Prefer sb/sth to sb/sth else
A
I prefer cat to dog
Tôi thích mèo hơn chó
13
Q
Stay +
A
adj
14
Q
S + need
A
Cần 1 cái gì đó