Trật Tự Từ Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

8 vị trí

A

Pronoun : i đứng đầu
Verb : have ,am đứng sau chủ từ
Adj : trước danh từ,sau tobe
Noun : sau tính,động,giới
Pieposition : at
Liên từ : đứng giữa
Adv : cuối câu , trước động,tính
Determine : an trước danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly