Dấu Hiệu Nhận Biết (Lý Thuyết) Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Danh từ : V + …(9)

A

ion,er,ant,or,ment,al,ing,ee,ure
(2a 2i 2e or mu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Danh từ : Adj +…(4)

A

Ness,(i)ty,dom,th

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Danh từ : N +…

A

Ship,ism,ist,ian,hood,ry,y,age,ance,cy, ence,logy,graphy
( ship 3i hdô rồi yêu 2anh cùng 1 em là good)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Động từ : V +…

A

Fy,ate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Động từ : N,Adj +…

A

Adj + en/ise/ize
N + ise/ize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Gốc của Trạng từ : …

A

Ly,wise,ward

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tính từ : N +…

A

N +adj (lovesick, wordwide)
N + V2 (hand made, home made)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tính từ : adv

A

Adv + V2 (well know, well prepared)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tính từ : adj + …

A

-ing,ic,ical,ible,ious,ive,ish,ed,al,able, ous
- like,less,ly
- Ful,y

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cách dùng do go play : Play

A
  • Play : thể thao đồng đội,trò chơi có quy tắc luật lệ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cách dùng do go play : Go

A
  • Go : Đuôi ing ( swimming,running)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cách dùng do go play : Do

A
  • Do : tập thể dục và võ thuật
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cách sử dụng 3 trợ động từ : Do, Have, Are

A
  • Do + V
  • Have + V2,3
  • Are + Ving
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cách sử dụng : in và into

A
  • in : không có sự di chuyển
  • into : di chuyển từ ngoài vào trong
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Phân biệt A Few và A little

A

A few : đếm được
A little : không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Phân biệt Get on/in

A

Get on : đi bộ được
Get in : không
Ex: get in the taxi

17
Q

Phân biệt since và for

A

Since : - Năm tháng cụ thể : since 2024, since july
- Thứ trong tuần : since monday
For : số + years,days,month : for 10 years

18
Q

in,on,at Thời Gian

A

in : mùa,tháng,năm
at : thời gian
on : ngày thứ

19
Q

Các thêm es

A

X,S,O,C,SH,Z
Xuống sông ông chẳng shợ zì

20
Q

Hiện tại đơn

A

Present simple
S + Vs/es + O

21
Q

Hiện tại tiếp diễn

A

Present Continuous
S + is/am/are + Ving + O

22
Q

Quá khứ đơn

A

Past simple
S + V2,ed + O

23
Q

Quá khứ tiếp diễn

A

Past simple
S + was/were + Ving + O

24
Q

Hiện tại hoàn thành

A

Present perfect
S + Have/has + V3 + O

25
Q

Quá khứ hoàn thành

A

Past perfect
S had V3 O

26
Q

Hthttd

A

Present perfect continuous
S have,has been Ving O

27
Q

Qkhttd

A

Past perfect continuous
S had been Ving O

28
Q

Tương lai đơn

A

Future simple
S will V O

29
Q

Tương lai gần

A

Near Future
S is,am,are going to V O

30
Q

Tương lai ht

A

Future perfect
S will have V3 O

31
Q

Tương lai httd

A

Future perfect continuous
S Will have been Ving O

32
Q

Âm ed /t/

A

C,Sh,X,Z,CH,S,TH,PH,K,F
Con sông xưa zờ chẳng sóng thời phong kiến Fương

33
Q

Âm ed /id/ /d/

A

id : T,D
d còn lại