Dấu Hiệu Nhận Biết (Lý Thuyết) Flashcards
Danh từ : V + …(9)
ion,er,ant,or,ment,al,ing,ee,ure
(2a 2i 2e or mu)
Danh từ : Adj +…(4)
Ness,(i)ty,dom,th
Danh từ : N +…
Ship,ism,ist,ian,hood,ry,y,age,ance,cy, ence,logy,graphy
( ship 3i hdô rồi yêu 2anh cùng 1 em là good)
Động từ : V +…
Fy,ate
Động từ : N,Adj +…
Adj + en/ise/ize
N + ise/ize
Gốc của Trạng từ : …
Ly,wise,ward
Tính từ : N +…
N +adj (lovesick, wordwide)
N + V2 (hand made, home made)
Tính từ : adv
Adv + V2 (well know, well prepared)
Tính từ : adj + …
-ing,ic,ical,ible,ious,ive,ish,ed,al,able, ous
- like,less,ly
- Ful,y
Cách dùng do go play : Play
- Play : thể thao đồng đội,trò chơi có quy tắc luật lệ
Cách dùng do go play : Go
- Go : Đuôi ing ( swimming,running)
Cách dùng do go play : Do
- Do : tập thể dục và võ thuật
Cách sử dụng 3 trợ động từ : Do, Have, Are
- Do + V
- Have + V2,3
- Are + Ving
Cách sử dụng : in và into
- in : không có sự di chuyển
- into : di chuyển từ ngoài vào trong
Phân biệt A Few và A little
A few : đếm được
A little : không
Phân biệt Get on/in
Get on : đi bộ được
Get in : không
Ex: get in the taxi
Phân biệt since và for
Since : - Năm tháng cụ thể : since 2024, since july
- Thứ trong tuần : since monday
For : số + years,days,month : for 10 years
in,on,at Thời Gian
in : mùa,tháng,năm
at : thời gian
on : ngày thứ
Các thêm es
X,S,O,C,SH,Z
Xuống sông ông chẳng shợ zì
Hiện tại đơn
Present simple
S + Vs/es + O
Hiện tại tiếp diễn
Present Continuous
S + is/am/are + Ving + O
Quá khứ đơn
Past simple
S + V2,ed + O
Quá khứ tiếp diễn
Past simple
S + was/were + Ving + O
Hiện tại hoàn thành
Present perfect
S + Have/has + V3 + O