Unit 9 Flashcards
1
Q
digestive system
A
hệ tiêu hóa
2
Q
esophagus
A
thực quản
3
Q
small intestine/duodenum
A
ruột non
4
Q
large intestine
A
ruột già
5
Q
colon
A
ruột kết
6
Q
appendix
A
ruột thừa
7
Q
appendicitis
A
viêm ruột thừa
8
Q
ulcer
A
chỗ loét
9
Q
colonoscopy
A
nội soi đại tràng
10
Q
medical procedure
A
thủ thuật
11
Q
rectum
A
trực tràng
12
Q
fiber optic camera
A
camera quang sợi
13
Q
harmlessly
A
vô hại
14
Q
persistent
My teeth is persistent (pain) and dull
A
đau dai dẳng
15
Q
dull
A
đau âm ỉ