Unit 11 Flashcards
1
Q
Vital signs
A
Chỉ số sinh tồn
2
Q
Thermometer
A
Nhiệt kế
3
Q
Respiration
A
Sự thở
4
Q
Anxiety(n)
A
Băn khoăn, lo lắng
5
Q
Adjustment
A
Sự điều chỉnh
6
Q
Abbreviation
A
Chữ viết tắt
7
Q
Force
A
Sức, lực
8
Q
Antibiotic
A
Thuốc kháng sinh
9
Q
Authorization = allow =
A
Sự cho phép
10
Q
Shortness of breath
A
Khó thở
11
Q
Evaluation(n) = estimate
A
Sự ước lượng
12
Q
Stable
A
Vững chắc, ổn định
13
Q
Asthmatic(adj)
A
Bênh hen
14
Q
Messy
A
Lộn xộn
15
Q
Measure
A
Đo lường