Unit 6 Flashcards
1
Q
forehead
A
trán
2
Q
jaw
A
quai hàm
3
Q
eyebrow
A
lông mày
4
Q
cheek
A
má
5
Q
hairline
A
đường chân tóc
6
Q
scrape
A
cào xước
7
Q
bruise
A
thâm tím
8
Q
bloody
A
đẫm máu
9
Q
swollen
A
sưng phồng
10
Q
fleshy
A
phần thịt
11
Q
facial
A
mặt
12
Q
sensory
A
cảm giác
13
Q
severe
A
gay go
14
Q
heal
A
lành lại
15
Q
stitch
A
mũi khâu
16
Q
Encephalo
A
Não
17
Q
Jaw
A
Quai hàm
18
Q
Mandible
A
Hàm dưới
19
Q
Assessment
assessment examination
A
Đánh giá
20
Q
Guardian
A
Ng bảo hộ
21
Q
Perceive
i perceive sad because my score is low
A
Thấy, came thấy
22
Q
Skull
A
Sọ
23
Q
Stitches
stitches laceration
A
Khâu
24
Q
Plug
A
Bịt lại