Unit 1 Flashcards
1
Q
Pregnant
A
Có thai
2
Q
Cardiology
A
Tim mạch
3
Q
Dermatology
A
Da liễu
4
Q
Orthopecdics
A
Khoa chỉnh hình
5
Q
Surgery
A
Ngoại khoa
6
Q
Radiology
A
X quang
7
Q
Obstetrics
A
Khoa sản
8
Q
Pediatrics
A
Khoa nhi
9
Q
Pathology
A
Gpb
10
Q
Pharmacy
A
Hiệu thuốc
11
Q
Transplant
A
Cấy ghép
12
Q
Rash
A
Phát ban
13
Q
Condition
A
Tình trạng
14
Q
Additionally
A
Ngoài ra
15
Q
Dedicated
A
Chuyên dụng
16
Q
Life threatening
A
Đe dọa tính mạng
17
Q
Serve
A
Phục vụ
18
Q
Perform
A
Thực hiện
19
Q
Investigate
A
Điều tra
20
Q
Oncology
A
Khoa ung thư
21
Q
Ophthalmology
A
Nhãn khoa
22
Q
Otolaryngology
A
TMH
23
Q
Labor
A
Chuyển dạ
24
Q
Duty
A
Nhiệm vụ
25
Recovery area
Phg hậu phẫu
26
Coronary care unit
Đvi chăm sóc mạch vành