Unit 4 Flashcards
1
Q
ankle
A
mắt cá chân
2
Q
knee
A
đầu gối
3
Q
elbow
A
khuỷu tay
4
Q
wrist
A
cổ tay
5
Q
shoulder
A
vai
6
Q
hip
A
hông
7
Q
forearm
A
cẳng tay
8
Q
appendage
A
phần phụ
9
Q
sprain
A
bong gân
10
Q
twist
A
vặn, xoắn
11
Q
twisting motion
A
cử động vặn
12
Q
blow
A
cú đấm
13
Q
dislocation
A
trật khớp
14
Q
jammed
A
sưng căng
15
Q
attach
A
gắn liền
16
Q
extension
A
mở rộng
17
Q
project
A
nhô ra
18
Q
barely
A
vừa vặn
19
Q
slightly
A
nhẹ
20
Q
Limbs
A
Chi(chân tay)
21
Q
Palm
A
Lòng bàn tay
22
Q
Armpit
A
Nách
23
Q
Kneecap
A
Xg bánh chè
24
Q
Roll
A
Cuộn
25
Knock
Gõ cửa