UNIT 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES Flashcards
1
Q
absolutely (adv)
A
tuyệt đối, chắc chắn
2
Q
accent (n)
A
giọng điệu
3
Q
awesome (adj)
A
tuyệt vời
4
Q
ghost (n)
A
ma
5
Q
icon (n)
A
biểu tượng
6
Q
iconic (adj)
A
mang tính biểu tượng
7
Q
haunt (v)
A
ám ảnh, ma ám
8
Q
legend (n)
A
huyền thoại
9
Q
official (adj)
A
chính thức
10
Q
official language
A
ngôn ngữ chính thức
11
Q
parade (n)
A
cuộc diễu hành
12
Q
schedule (n)
A
lịch trình, thời gian biểu
13
Q
state (n)
A
bang
14
Q
unique (adj)
A
độc đáo, riêng biệt
15
Q
international (adj)
A
thuộc về quốc tế
16
Q
summer camp
A
trại hè