UNIT 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES Flashcards
absolutely (adv)
tuyệt đối, chắc chắn
accent (n)
giọng điệu
awesome (adj)
tuyệt vời
ghost (n)
ma
icon (n)
biểu tượng
iconic (adj)
mang tính biểu tượng
haunt (v)
ám ảnh, ma ám
legend (n)
huyền thoại
official (adj)
chính thức
official language
ngôn ngữ chính thức
parade (n)
cuộc diễu hành
schedule (n)
lịch trình, thời gian biểu
state (n)
bang
unique (adj)
độc đáo, riêng biệt
international (adj)
thuộc về quốc tế
summer camp
trại hè
improve (v)
tiến bộ
make friends
kết bạn
native speaker
người bản địa
have difficulty (in) + V-ing
gặp khó khăn trong việc gì
look forward to + V-ing
mong đợi việc gì
English speaking countries
các nước nói tiếng Anh
the USA
nước Mỹ
mother tongue
tiếng mẹ đẻ
monument (n)
tượng đài
castle (n)
lâu đài
symbol (n)
biểu tượng
symbolize (v)
tượng trưng cho
attract (v)
thu hút
famous (adj) + for sth
nổi tiếng vì
mountain (n)
núi
forest (n)
rừng
be home to
là nhà, là nơi sinh sống của
be native to
thuộc về đâu, có nguồn gốc từ đâu
theme park
công viên chủ đề
entertainment (n)
sự giải trí
popular (adj) + with sb
phổ biến với ai
event (n)
sự kiện
celebrate (v)
chúc mừng, ăn mừng
march (v, n)
diễu hành