UNIT 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES Flashcards

1
Q

absolutely (adv)

A

tuyệt đối, chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

accent (n)

A

giọng điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

awesome (adj)

A

tuyệt vời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ghost (n)

A

ma

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

icon (n)

A

biểu tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

iconic (adj)

A

mang tính biểu tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

haunt (v)

A

ám ảnh, ma ám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

legend (n)

A

huyền thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

official (adj)

A

chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

official language

A

ngôn ngữ chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

parade (n)

A

cuộc diễu hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

schedule (n)

A

lịch trình, thời gian biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

state (n)

A

bang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

unique (adj)

A

độc đáo, riêng biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

international (adj)

A

thuộc về quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

summer camp

A

trại hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

improve (v)

A

tiến bộ

18
Q

make friends

A

kết bạn

19
Q

native speaker

A

người bản địa

20
Q

have difficulty (in) + V-ing

A

gặp khó khăn trong việc gì

21
Q

look forward to + V-ing

A

mong đợi việc gì

22
Q

English speaking countries

A

các nước nói tiếng Anh

23
Q

the USA

A

nước Mỹ

24
Q

mother tongue

A

tiếng mẹ đẻ

25
Q

monument (n)

A

tượng đài

26
Q

castle (n)

A

lâu đài

27
Q

symbol (n)

A

biểu tượng

28
Q

symbolize (v)

A

tượng trưng cho

29
Q

attract (v)

A

thu hút

30
Q

famous (adj) + for sth

A

nổi tiếng vì

31
Q

mountain (n)

A

núi

32
Q

forest (n)

A

rừng

33
Q

be home to

A

là nhà, là nơi sinh sống của

34
Q

be native to

A

thuộc về đâu, có nguồn gốc từ đâu

35
Q

theme park

A

công viên chủ đề

36
Q

entertainment (n)

A

sự giải trí

37
Q

popular (adj) + with sb

A

phổ biến với ai

38
Q

event (n)

A

sự kiện

39
Q

celebrate (v)

A

chúc mừng, ăn mừng

40
Q

march (v, n)

A

diễu hành