UNIT 10: COMMUNICATION Flashcards

1
Q

body language

A

ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

communicate (v)

A

giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

communication (n)

A

sự giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

means of communication

A

phương tiện giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

communication breakdown (n)

A

giao tiếp không thành công, không hiểu nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

communication breakdown (n)

A

giao tiếp không thành công, không hiểu nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

communication channel (n)

A

kênh giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cultural difference

A

khác biệt văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cyber world (n)

A

thế giới ảo, thế giới mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chat room

A

phòng chat (trên mạng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

face-to-face (adj, adv)

A

trực tiếp, trực diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

interact (v)

A

tương tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

landline phone

A

điện thoại bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

language barrier (n)

A

rào cản ngôn ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

multimedia (n)

A

đa phương tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

netiquette (n)

A

phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng

16
Q

non-verbal language

A

ngôn ngữ không dùng lời nói

17
Q

verbal language

A

ngôn ngữ dùng lời nói

18
Q

smart phone

A

điện thoạt thông minh

19
Q

social media

A

mạng xã hội

20
Q

telepathy (n)

A

thần giao cách cảm

21
Q

text (n, v)

A

tin nhắn; nhắn tin

22
Q

video conference (n, v)

A

hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

23
Q

plan (v) to do sth

A

lên kế hoạch làm gì

24
Q

decide (v) to do sth

A

quyết định làm gì

25
Q

oversleep (v)

A

ngủ quên

26
Q

on time

A

đúng giờ

27
Q

battery (n)

A

pin

28
Q

instantly (adv)

A

ngay lập tức, nhanh chóng

29
Q

leave a note

A

để lại 1 tờ giấy nhắn

30
Q

a lack of sth

A

sự thiếu hụt cái gì