UNIT 7: POLLUTION Flashcards
1
Q
factory (n)
A
nhà máy
2
Q
waste (n)
A
rác thải
3
Q
waste (v)
A
lãng phí
4
Q
continue (v) + V-ing
A
tiếp tục làm việc gì
5
Q
pollute (v) = contaminate (v)
A
làm ô nhiễm
6
Q
pollution (n) = contamination (n)
A
sự ô nhiễm
7
Q
pollutant (n) = contaminant (n)
A
chất gây ô nhiễm
8
Q
polluted (adj) = contaminated (adj)
A
bị ô nhiễm
9
Q
aquatic (adj)
A
liên quan đến nước, ở dưới nước
10
Q
dirty (adj)
A
bẩn
11
Q
air pollution
A
ô nhiễm không khí
12
Q
noise pollution
A
ô nhiễm tiếng ồn
13
Q
light pollution
A
ô nhiễm ánh sáng
14
Q
visual pollution
A
ô nhiễm thị giác
15
Q
thermal pollution
A
ô nhiễm nhiệt
16
Q
water pollution
A
ô nhiễm nước
17
Q
radioactive pollution
A
ô nhiễm phóng xạ
18
Q
radiation
A
phóng xạ
19
Q
land pollution/ soil pollution
A
ô nhiễm đất