UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY Flashcards
1
Q
archaeology (n)
A
khảo cổ học
2
Q
become a reality
A
trở thành hiện thực
3
Q
benefit (n, v)
A
lợi ích; hưởng lợi
4
Q
cure (v)
A
chữa khỏi
5
Q
discover (v)
A
phát hiện ra
6
Q
enormous (adj)
A
to lớn
7
Q
discovery (n)
A
sự phát hiện
8
Q
explore (v)
A
khám phá, nghiên cứu
9
Q
field (n)
A
lĩnh vực
10
Q
improve (v)
A
cải thiện, nâng cao
11
Q
improvement (n)
A
sự cải thiện, nâng cao
12
Q
invent (v)
A
phát minh
13
Q
invention (n)
A
sự phát minh
14
Q
inventor (n)
A
nhà phát minh
15
Q
light bulb (n)
A
bóng đèn
16
Q
patent (n, v)
A
bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế
17
Q
precise (adj)
A
chính xác
18
Q
quality (n)
A
chất lượng
19
Q
role (n)
A
vai trò
21
Q
science (n)
A
khoa học
21
Q
scientific (adj)
A
thuộc về khoa học