UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY Flashcards
archaeology (n)
khảo cổ học
become a reality
trở thành hiện thực
benefit (n, v)
lợi ích; hưởng lợi
cure (v)
chữa khỏi
discover (v)
phát hiện ra
enormous (adj)
to lớn
discovery (n)
sự phát hiện
explore (v)
khám phá, nghiên cứu
field (n)
lĩnh vực
improve (v)
cải thiện, nâng cao
improvement (n)
sự cải thiện, nâng cao
invent (v)
phát minh
invention (n)
sự phát minh
inventor (n)
nhà phát minh
light bulb (n)
bóng đèn
patent (n, v)
bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế
precise (adj)
chính xác
quality (n)
chất lượng
role (n)
vai trò
science (n)
khoa học
scientific (adj)
thuộc về khoa học
climate change (n)
biến đổi khí hậu
solve (v)
giải quyết
solution (n)
giải pháp
steam engine
đầu máy hơi nước
support (v, n)
ủng hộ
technique (n)
kĩ thuật
technical (adj)
thuộc về kĩ thuật
technology (n)
công nghệ
technological (adj)
thuộc về công nghệ
transform (v)
thay đổi, biến đổi
transform (v)
thay đổi, biến đổi
scientific (adj)
thuộc về khoa học
climate change (n)
biến đổi khí hậu
solve (v)
giải quyết
solution (n)
giải pháp
steam engine
đầu máy hơi nước
support (v, n)
ủng hộ
technique (n)
kĩ thuật
technical (adj)
thuộc về kĩ thuật
technology (n)
công nghệ
technological (adj)
thuộc về công nghệ
transform (v)
thay đổi, biến đổi
transformation (n)
sự thay đổi, biến đổi
underground (adj, adv)
dưới lòng đất, ngầm
yield (n)
sản lượng
spaceship (n)
tàu vũ trụ
traffic jam
tắc đường
scientific progress
tiến bộ khoa học
researcher (n)
nhà nghiên cứu
machine (n)
máy móc
advance (n)
sự tiến bộ
thanks to + N
nhờ vào
disease (n)
bệnh