UNIT 12: LIFE ON OTHER PLANETS Flashcards
accommodate (v)
cung cấp chỗ ở
adventure (n)
cuộc phiêu lưu
alien (n)
người ngoài hành tinh
experience (n)
trải nghiệm
danger (n)
hiểm họa, mối đe dọa
dangerous (adj)
nguy hiểm
flying saucer (n)
đĩa bay
galaxy (n)
dải ngân hà
Jupiter (n)
sao Mộc
Mars (n)
sao Hỏa
Mercury (n)
sao Thủy
Neptune (n)
sao Hải Vương
Saturn (n)
sao Thổ
Venus (n)
sao Kim
outer space (n)
ngoài vũ trụ
planet (n)
hành tinh
solar system (n)
hệ mặt trời
stand (v)
chịu đựng, chịu được
surface (n)
bề mặt
trace (n, v)
dấu vết; lần theo dấu vết
terrorist (n)
kẻ khủng bố
terrorism (n)
chủ nghĩa khủng bố
trek (n, v)
hành trình; du hành
uncontrollably (adv)
không khống chế được
weightless (adj)
không trọng lượng
interesting (adj)
thú vị
journey (n)
hành trình
thrilling (adj)
giật cân, gay cấn
(un)fortunately (adv)
(không) may mắn
vehicle (n)
phương tiện giao thông