Unit 7: Root Canals Flashcards
Badly infected
Nhiễm trùng nặng
Swelling
You are probably experiencing( trải nghiệm) and swelling around your tooth
Sưng
Bạn có thể đang trải qua sưng xung quanh răng của bạn
Trauma
ˈtrɔːmə
Chấn thương, tổn thương
Expose
Maybe bad tooth decay exposed the pulp to bacteria, or you received trauma to the tooth, for example from a heavy blow
Phơi ra, trưng bày
Phơi nhiễm
Có thể sâu răng nặng khiến tủy tiếp xúc với vi khuẩn hoặc bạn bị chấn thương ở răng, chẳng hạn như do bị va chạm mạnh.
Heavy blow
Va chạm mạnh
Pulp chamber
Khoang tủy
Irrigate
ˈɪrɪɡeɪt
Làm sạch
Disinfect
ˌdɪsɪnˈfekt
Then he will irrigate the pulp chamber and root canal to disinfect them
Chống lây nhiễm/vô khuẩn
Disinfect
ˌdɪsɪnˈfekt
Then he will irrigate the pulp chamber and root canal to disinfect them
Chống lây nhiễm/vô khuẩn
Seal
siːl
Then he will seal the area with gutta percha, and fill it an normal
hàn, bịt kín
Weak
Your dentist may fit a crown onto your weak tooth
Yếu
Prescribe
prɪˈskraɪb
Kê đơn
Drug
drʌɡ
Thuốc
Antibiotic
The dentist may prescribe antibiotics to prevent( ngăn ngừa) infection
Thuốc kháng sinh
Pus
Mủ