Unit 6: Fillings Flashcards

1
Q

Numb
nʌm
The dentist will numb the area with a local anesthetic( liệu pháp gây tê tại chỗ)

A

Tê, tê cóng…
Làm tê
Nha sĩ sẽ gây tê vùng đó bằng gây tê cục bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cure
kjʊə(r)

A

Chữa bệnh, điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Shape

A

Tạo hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Indirect filling

A

Hàn gián tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Temporary filling / permanent filling
ˈtemprəri/ˈpɜːmənənt

A

Hàn tạm/ vĩnh viễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly