Unit 6: Fillings Flashcards
1
Q
Numb
nʌm
The dentist will numb the area with a local anesthetic( liệu pháp gây tê tại chỗ)
A
Tê, tê cóng…
Làm tê
Nha sĩ sẽ gây tê vùng đó bằng gây tê cục bộ
2
Q
Cure
kjʊə(r)
A
Chữa bệnh, điều trị
3
Q
Shape
A
Tạo hình
4
Q
Indirect filling
A
Hàn gián tiếp
5
Q
Temporary filling / permanent filling
ˈtemprəri/ˈpɜːmənənt
A
Hàn tạm/ vĩnh viễn