Unit3: Dental Prosthetics Flashcards
Common
ˈkɒmən
Phổ biến, thông thường
Thuộc về, chung
General dentistry
ˈdʒenrəl
Missing or Damaged teeth
ˈdæmɪdʒ
Thiệt hại, hư hại
R bị mất hoặc hư hỏng
Require
Đòi hỏi, yêu cầu
Artificial replacement
ˌɑːtɪˈfɪʃl rɪˈpleɪsmənt
Artificial: being man made
Thay thế nhân tạo
Numerous
ˈnjuːmərəs
Nhiều, đông
Material(n):
məˈtɪəriəl
nguyên liệu, vật liệu
Appliance(n)
əˈplaɪəns
An electric or gas-operated instrument or device used to perform a function
Thiết bị, dụng cụ
Một dụng cụ hoặc thiết bị chạy bằng điện hoặc khí đốt được sử dụng để thực hiện một chức năng
Substitution(n)
ˌsʌbstɪˈtjuːʃn
Dentists use numerous materials and appliances as substitutions for real teeth
Sự thay thế
Fixed(adj)
fɪkst
Crown are usually fixed and made of metal and/or porcelain
Cố định, đứng yên, bất động
Strengthen
ˈstreŋkθn
Dentists often use them(crown) to help strengthen existing teeth
làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố; củng cố, tăng cường
Các nha sĩ thường sử dụng chúng để giúp củng cố răng hiện tại
existing(adj)
ɪɡˈzɪstɪŋ
Hiện tại, hiện hành, hiện nay
Replace(adj)
rɪˈpleɪs
Replace missing teeth
Thay thế
Row
Bridges cover a row of lost teeth
Hàng, dãy
Cầu răng che đi một hàng răng đã mất
Removable(adj)
rɪˈmuːvəbl
They(crown) are usually removable
tháo rời được, thay thế được