Unit3: Dental Prosthetics Flashcards

1
Q

Common
ˈkɒmən

A

Phổ biến, thông thường
Thuộc về, chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

General dentistry
ˈdʒenrəl

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Missing or Damaged teeth
ˈdæmɪdʒ

A

Thiệt hại, hư hại
R bị mất hoặc hư hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Require

A

Đòi hỏi, yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Artificial replacement
ˌɑːtɪˈfɪʃl rɪˈpleɪsmənt
Artificial: being man made

A

Thay thế nhân tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Numerous
ˈnjuːmərəs

A

Nhiều, đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Material(n):
məˈtɪəriəl

A

nguyên liệu, vật liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Appliance(n)
əˈplaɪəns
An electric or gas-operated instrument or device used to perform a function

A

Thiết bị, dụng cụ
Một dụng cụ hoặc thiết bị chạy bằng điện hoặc khí đốt được sử dụng để thực hiện một chức năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Substitution(n)
ˌsʌbstɪˈtjuːʃn
Dentists use numerous materials and appliances as substitutions for real teeth

A

Sự thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Fixed(adj)
fɪkst
Crown are usually fixed and made of metal and/or porcelain

A

Cố định, đứng yên, bất động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Strengthen
ˈstreŋkθn
Dentists often use them(crown) to help strengthen existing teeth

A

làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố; củng cố, tăng cường
Các nha sĩ thường sử dụng chúng để giúp củng cố răng hiện tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

existing(adj)
ɪɡˈzɪstɪŋ

A

Hiện tại, hiện hành, hiện nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Replace(adj)
rɪˈpleɪs
Replace missing teeth

A

Thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Row
Bridges cover a row of lost teeth

A

Hàng, dãy
Cầu răng che đi một hàng răng đã mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Removable(adj)
rɪˈmuːvəbl
They(crown) are usually removable

A

tháo rời được, thay thế được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Implants, on the other hand(mặt khác), are fixed

A

Cố định

17
Q

Suggested for
Dentures are suggested for patients who are missing all or most of their teeth

A

Đề xuất, gợi ý, khuyên
Răng giả được khuyên dùng cho những bệnh nhân bị mất toàn bộ hoặc hầu hết răng

18
Q

Partial dentures
ˈpɑːʃl
Partial dentures are for those who need to replace missing teeth in an arch

A

Hàm giả từng phần
Hàm giả bán phần dành cho những người có nhu cầu thay thế răng đã mất trên cung hàm

19
Q

Cosmetic
kɒzˈmetɪk

A

Thẩm mỹ

20
Q

Improve(v)
ɪmˈpruːv
Dentists use them(veneers) to improve discolored, crooked, or slightly chipped teeth

A

Cải thiện

21
Q

Crooked
ˈkrʊkɪd

A

Cong, vênh.
Khấp khểnh

22
Q

Slightly( nhỏ, mức độ nhẹ) chipped

A

Hơi sứt mẻ

23
Q

Venner
A shell or coating made of plastic or porcelain
Dentists use them to improve discolored, crooked, or slightly chipped teeth

A

Vỏ hoặc lớp phủ làm bằng nhựa hoặc sứ
Đổi màu, “khấp khểnh”, sứt mẻ nhẹ

24
Q

Dentures
Removable or fixed prosthetic teeth

A

Răng giả tháo lắp hoặc cố định