Unit 7 + 8 Flashcards
1
Q
get used to sth
A
quen dần với cái gì
2
Q
quality of life
A
Chất lượng cuộc sống
3
Q
pace of life
A
nhịp sống
4
Q
put up with sth
A
chịu đựng điều gì
5
Q
entertainment options
A
các lựa chọn giải trí
6
Q
metro system
A
hệ thống tàu điện ngầm
7
Q
capital
A
(n) thủ đô
8
Q
exciting
A
(a) gây hứng thú
The action film was exciting from start to finish
9
Q
skyscraper
A
(n) /ˈskaɪskreɪpə(r)/
nhà chọc trời
10
Q
atmosphere
A
(n) /ˈætməsfɪə(r)/
Bầu không khí
The atmosphere in the room before the test was very tense
11
Q
lively
A
(a) /ˈlaɪvli/
sống động
12
Q
pavement
A
(n) /ˈpeɪvmənt/
vỉa hè
People shouldn’t drive motorbikes on pavement (/ˈməʊtəbaɪk/)
13
Q
alley
A
(n) ngõ
14
Q
neighbourhood
A
(n) Khu dân cư
15
Q
bustling
A
(a) /ˈbʌslɪŋ/: náo nhiệt
bustling area: khu vực náo nhiệt