Unit 1 Flashcards
Deck 1
1
Q
Eating out of your hand
A
Phục ai đó lắm
2
Q
abroad
A
(Adv) ở nước ngoài
3
Q
foreigner
A
(n) người nước ngoài
4
Q
communicate
A
(v) giao tiếp
5
Q
improve
A
(v) cải thiện
6
Q
certificate
A
(n) giấy chứng nhận
7
Q
course
A
(n) khóa học
8
Q
original
A
(a) nguyên bản
9
Q
difficulty
A
(n) khó khăn
10
Q
follow one’s dream
A
theo đuổi ước mơ của bản thân
11
Q
learn new things
A
học những thứ mới
12
Q
learn a new language
A
học một ngôn ngữ mới
13
Q
take an English course
A
theo học một khóa Tiếng Anh
14
Q
express one’s ideas
A
thể hiện được ý tưởng của bản thân
15
Q
make friends with someone
A
kết bạn với ai