Unit 3 Flashcards
1
Q
live a quite life
A
sống một cuộc sống bình yên
2
Q
grow up
A
lớn lên
3
Q
personal information
A
thông tin cá nhân
4
Q
first name
A
tên riêng
5
Q
spell someone ‘s name
A
đánh vần tên ai
6
Q
healthy interest
A
sở thích lành mạnh
7
Q
meaning
A
(n) ý nghĩa
8
Q
surname
A
(n) họ
9
Q
hometown
A
(n) quê
10
Q
favourite
A
(a) yêu thích
11
Q
crowded
A
(a) đông đúc
12
Q
peaceful
A
(a) bình yên
13
Q
centre
A
(n) trung tâm
14
Q
common
A
(a) phổ biến
15
Q
North
A
phía Bắc