Unit 4 + 5 Flashcards
1
Q
dead-end job
A
công việc không có cơ hội thăng tiến
2
Q
show up for work
A
có mặt ở chỗ làm
3
Q
work long hours
A
làm ca dài
4
Q
be responsible for
A
chịu trách nhiệm cho việc gì
5
Q
well-paid job
A
việc trả lương cao
6
Q
work to tight deadlines
A
làm việc với hạn chót gấp rút
7
Q
owner
A
(n) người chủ
8
Q
cook
A
(n) người làm bếp
9
Q
acceptable
A
(a) chấp nhận được
10
Q
lawyer
A
(n) luật sư
11
Q
architect
A
(n) kiến trúc sư
12
Q
assistant
A
(n) trợ lý
13
Q
salesperson
A
(n) người bán hàng
14
Q
housewife
A
(n) bà nội trợ
15
Q
receptionist
A
(n) lễ tân
16
Q
hairdresser
A
(n) thợ làm tóc
17
Q
journalist
A
(n) nhà báo
18
Q
accountant
A
(n) kế toán