Unit 4 + 5 Flashcards

1
Q

dead-end job

A

công việc không có cơ hội thăng tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

show up for work

A

có mặt ở chỗ làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

work long hours

A

làm ca dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

be responsible for

A

chịu trách nhiệm cho việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

well-paid job

A

việc trả lương cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

work to tight deadlines

A

làm việc với hạn chót gấp rút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

owner

A

(n) người chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cook

A

(n) người làm bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

acceptable

A

(a) chấp nhận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

lawyer

A

(n) luật sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

architect

A

(n) kiến trúc sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

assistant

A

(n) trợ lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

salesperson

A

(n) người bán hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

housewife

A

(n) bà nội trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

receptionist

A

(n) lễ tân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hairdresser

A

(n) thợ làm tóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

journalist

A

(n) nhà báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

accountant

A

(n) kế toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

offer

A

(v) đề xuất

20
Q

employer

A

(n) nhà tuyển dụng

21
Q

employee

A

(n) nhân viên

22
Q

punctual

A

(a) đúng giờ

23
Q

challenging

A

(a) mang tính thách thức

24
Q

get a job

A

kiếm được việc làm

25
Q

apply for a job

A

ứng tuyển cho một công việc

26
Q

musical instrument

A

nhạc cụ

27
Q

job application

A

đơn xin việc

28
Q

pass a job interview

A

vượt qua buổi phỏng vấn xin việc

29
Q

work under pressure

A

làm việc dưới áp lực

30
Q

jobless

A

(a) thất nghiệp

31
Q

application

A

(n) đơn xin

32
Q

file

A

(n) cặp đựng tài liệu

33
Q

career

A

(n) sự nghiệp

34
Q

secretary

A

(n) thư ký

35
Q

bank teller

A

(n) giao dịch viên ngân hàng

36
Q

filmmaker

A

(n) nhà làm phim

37
Q

musician

A

(n) nhạc sĩ

38
Q

reporter

A

(n) phóng viên = journalist

39
Q

photographer

A

(n) nhiếp ảnh gia

40
Q

arrange

A

(v) sắp xếp

41
Q

qualified

A

(a) đủ khả năng

42
Q

expert

A

(n) chuyên gia

43
Q

builder

A

thợ xây

44
Q

employed

A

(a) có việc làm

45
Q

freelancer

A

(n) người hành nghề tự do