Unit 2 Flashcards
1
Q
start university
A
vào học đại học
2
Q
finish university
A
Học xong đại học
3
Q
take an exam
A
làm bài thi
4
Q
cram for
A
học gạo để chuẩn bị cho cái gì
5
Q
pass an exam
A
qua bài thi
6
Q
pass with flying colours
A
đạt điểm cao trong kỳ thi
7
Q
kindergarten
A
(n) trường mẫu giáo
8
Q
primary
A
(a) tiểu học
9
Q
secondary
A
(a) trung học cơ sở
10
Q
mathematics
A
(n) toasnm học
11
Q
engineering
A
(n) ngành kỹ sư
12
Q
popular
A
(a) thịnh hành
13
Q
absent
A
(a) vắng mặt
14
Q
term
A
(n) học kỳ
15
Q
grade
A
(n) điểm số