Unit 3: Fractions (Phân số) Flashcards
1
Q
fraction
A
/ˈfrækʃn/ phân số
2
Q
numerator
A
/ˈnjuːməreɪtə(r)/ (n) tử số
3
Q
denominator
A
(n) /dɪˈnɒmɪneɪtə(r)/ mẫu số
4
Q
equivalent (to)
A
(adj) /ɪˈkwɪvələnt/ bằng nhau
5
Q
basic properties
A
(n) /ˈbeɪsɪk ˈprɒpəti/: Tính chất cơ bản
6
Q
reduce
A
(v) /rɪˈdjuːs/: rút gọn
=simplify
7
Q
(fraction in the) lowest term
A
phân số tối giản
=reduced form
=simpliest form
8
Q
convert (to)
A
(v)/kənˈvɜːt/ quy đồng
9
Q
sub-factor
A
(n) thừa số phụ
10
Q
Corresponding (to)
A
(adj) /ˌkɒrəˈspɒnd/ tương ứng
11
Q
compare
A
(v) /kəmˈpeə(r)/ so sánh
12
Q
mixed (number)
A
(adj) hỗn số
13
Q
reciprocal
A
(n) /rɪˈsɪprəkl/ số nghịch đảo
14
Q
decimal
A
(n) /ˈdesɪml/ thập phân
15
Q
percentage
A
(n) /pəˈsentɪdʒ/ tỉ số phần trăm