Hình học phẳng Flashcards
1
Q
line segment
A
đoạn thẳng
2
Q
angle
A
góc
3
Q
ray
A
tia
4
Q
right angle
A
góc vuông
5
Q
straight line
A
đường thẳng
6
Q
acute angle
A
góc nhọn
7
Q
curve line
A
đường cong
8
Q
broken line
A
đường gấp khúc
9
Q
obtuse angle
A
góc tù
10
Q
bisetor ray
A
đường phân giác
11
Q
adjacent angle
A
góc kề nhau
12
Q
complementary
A
góc phụ nhau
13
Q
adjacent suppcometary
A
góc kề bù
14
Q
coincide
A
trùng nhau
15
Q
vertex
A
đỉnh
16
Q
side
A
cạnh bên
17
Q
base
A
cạnh đáy
18
Q
leg
A
cạnh bên
19
Q
midpoint
A
trung điểm
20
Q
medicin
A
đường trung tuyến
21
Q
controid
A
trọng tâm
22
Q
arthcenter
A
giao điểm ba đường caoal
23
Q
altitude
A
đường cao
24
Q
A