Unit 2: Integer numbers Flashcards
oke
1
Q
integer
A
/ˈɪntɪdʒə(r)/ số nguyên
2
Q
negative integer
A
/ˈneɡətɪv/
số nguyên âm
3
Q
positive integer
A
/ˈpɒzətɪv/
số nguyên dương
4
Q
the set of integer
A
tập số nguyên
5
Q
number line
A
trục số
6
Q
is denoted by
A
/dɪˈnəʊt/
được kí hiệu bằng
7
Q
original (point)
A
/əˈrɪdʒənl/
điểm gốc
8
Q
positive direction
A
/daɪˈrekʃn/
chiều dương
9
Q
negative direction
A
chiều âm
10
Q
opposite (number)
A
/ˈɒpəzɪt/
số đối
11
Q
rules of adding two unlike sign integers
A
quy tắc cộng hai số nguyên khác dấu
12
Q
parenthesis rules
A
(n) parentheses
13
Q
move out (parenthesis)
A
(v) bỏ dấu ngoặc
14
Q
sign
A
(n) /saɪn/
dấu
15
Q
change (into)
A
đổi