Unit 1: Line segments and angles Flashcards
1
Q
line segment
A
đoạn thẳng
2
Q
flat shape
A
hình phẳng /flæt ʃeɪp/
3
Q
point
A
(n) điểm
4
Q
distinct
A
(adj) /dɪˈstɪŋkt/ phân biệt
5
Q
coincide (with)
A
(adj) /ˌkəʊɪnˈsaɪd/ trùng nhau
6
Q
coincident
A
(adj) /kəʊˈɪnsɪdənt/ đồng nhất
7
Q
straight line
A
đường thẳng
8
Q
curve line
A
(n)/kɜːv/ đường cong
9
Q
broken angle
A
đường gấp khúc
10
Q
lie on
A
(v) nằm trên
= belong to
11
Q
pass through
A
(v) đi qua
= cross
12
Q
contain
A
(v) /kənˈteɪn/ chứa
13
Q
out of
A
bên ngoài
14
Q
collinear
A
(adj) /kɒˈlɪniər/ thẳng hàng
15
Q
non-collinear
A
(adj) không thẳng hàng
16
Q
on the same /opposite side of
A
nằm cùng/khác phía với
17
Q
intersect
A
(v)/ˌɪntəˈsekt/ cắt
18
Q
intersection
A
(n) /ˈɪntəsekʃn/ giao điểm