triangles Flashcards
1
Q
triangle
A
tam giác
2
Q
exterior
A
bên ngoài
3
Q
interior
A
bên trong
4
Q
hypothesis
A
giả thiết
5
Q
conclusion
A
kết luận
6
Q
right triangle
A
tam giác vuông
7
Q
leg
A
cạnh góc vuông
8
Q
hypotenuse
A
cạnh huyền
9
Q
acute
A
nhọn
10
Q
complementary
A
phụ nhau
11
Q
adjacent
A
kề
12
Q
congruent
A
bằng nhau
13
Q
congruence (n)
A
sư bằng nhau
14
Q
length
A
đồ dài
15
Q
included angle
A
góc xen giữa