unit 3 Flashcards
1
Q
assessment
A
hành động đánh giá
2
Q
continent
A
lục địa
3
Q
cycle paths
A
đường đi cho xe đạp
4
Q
commuter
A
người đi lại giữa nhà và chỗ làm
5
Q
treatment
A
điều trị
6
Q
reliable
A
chắc chắn, đáng tin cậy
7
Q
protests
A
phản đối
8
Q
under a strong impression
A
believe that
9
Q
as long as
A
với điều kiện là
10
Q
for=
A
because
11
Q
lời tiên tri
A
prophecy
/ˈprɒf.ə.si/
12
Q
hội đồng
A
council
/ˈkaunsəl/ noun
13
Q
đặc điểm
A
character
14
Q
to capture or take hold of
bắt giữ
A
arrest
/əˈrest/
15
Q
to raise (to a higher rank or position)
thăng chức
A
promote
/prəˈməut/