unit 2 Flashcards

1
Q

chỉ ra rằng

A

indicate that

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tượng đài

A

monument

/ˈmɒn.jə.mənt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sự quan sát thiên văn học

A

astronomical observations

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

trùng khớp với

A

coincide with

/ˌkəʊ.ɪnˈsaɪd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

explaination

A

interpreted

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nhiều đường giao nhau

A

intersecting line

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

extraterrestrial

/ˌek.strə.təˈres.tri.əl/

A

những người ngoài trái đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

kết nối với, lquan đến

A

associate with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cấu trúc

A

structure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

lime stone

A

đá vôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

sự tính toán

A

computation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chôn cất

A

burial

ˈber.i.əl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chamber

/ˈtʃeɪm.bər/

A

điện thờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sắp xếp

A

aligned

/əˈlaɪnd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

vượt trội

A

superior

/suːˈpɪə.ri.ər/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sự uyên bác, trí tuệ

A

wisdom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mật độ

A

density

17
Q

mật độ dân số

A

population density

18
Q

quá

A

excessively

19
Q

subsistence

<n>
</n>

A

sống, tồn tại

20
Q

tốn nhiều công sức

A

labor-intensive

21
Q

labor-intensive subsistence activities

A

hoạt động tốn nhiều công sức để trang trải cuộc sống

22
Q

chính

A

primarily

23
Q

chăn dắt

A

herd

24
Q

thương mại

A

commercial

25
Q

mechanized

A

cơ giới hóa

26
Q

tưới nước

A

irrigation

27
Q

thủ công

A

manual

/ˈmæn.ju.əl/

28
Q

thủ đô

A

metropolitan

29
Q

spectrum

A

quang phổ

30
Q

sức lao động, nhân công

A

labor

31
Q

mức sống

A

standar of living

32
Q

sự chuẩn mực

A

norms

33
Q

asset to

A

thuộc về tài sản

34
Q

cận

A

cận

35
Q

canh tác thủ công tự cung tự cấp

A

manual subsistence farming

36
Q

cằn cỗi

A

infertile

/ɪnˈfɜː.taɪl/

37
Q

ủng hộ, thừa nhận

A

sanction

38
Q

chính trị

A

political

39
Q

cổ xưa

A

ancient
antiquity

40
Q

lời tiên tri

A

prophecy

/ˈprɒf.ə.si/