unit 2 Flashcards
1
Q
chỉ ra rằng
A
indicate that
2
Q
tượng đài
A
monument
/ˈmɒn.jə.mənt/
3
Q
sự quan sát thiên văn học
A
astronomical observations
4
Q
trùng khớp với
A
coincide with
/ˌkəʊ.ɪnˈsaɪd/
5
Q
explaination
A
interpreted
6
Q
nhiều đường giao nhau
A
intersecting line
7
Q
extraterrestrial
/ˌek.strə.təˈres.tri.əl/
A
những người ngoài trái đất
8
Q
kết nối với, lquan đến
A
associate with
9
Q
cấu trúc
A
structure
9
Q
lime stone
A
đá vôi
10
Q
sự tính toán
A
computation
11
Q
chôn cất
A
burial
ˈber.i.əl/
12
Q
chamber
/ˈtʃeɪm.bər/
A
điện thờ
13
Q
sắp xếp
A
aligned
/əˈlaɪnd/
14
Q
vượt trội
A
superior
/suːˈpɪə.ri.ər/
15
Q
sự uyên bác, trí tuệ
A
wisdom