unit 1 Flashcards
dedication
sự cống hiến, hiến dâng
reputation
danh tiếng, tai tiếng
take over
tiếp quản
take on
gánh vác
take in
đi vào
accusation
lời buộc tội
đổi công việc
change career
stop a train
get a chance
= stand a chance
set an example
làm gương
patriot
nhà yêu nước
=> patriotism: lòng yêu nước
- patriotic (adj) yêu nước
- patrol: nhóm t
mighty
khỏe về cơ bắp
appreciates
cảm kích
into disrepute
rơi vào tình trạng tai tiếng
competing >< contesting
- competing: cạnh tranh thị thường
- contesting: cạnh tranh trong một cuộc thi
principle
nguyên tắc
land a role
đóng vai trò
gain a role
đạt được vai trò
abundance
dồi dào
sufficiency
sự đông đủ
deficiency
inadequacy
idolize
worship
made redundant
- dư thừa
- sa thải
unoccupied
rảnh rang
abandon
>< defend
bỏ bê
poorly/ ill- educated
0 học hành đến nơi đến chốn
out of a work/job
unemployed
inevitably
tất yếu
fertility
khả năng sinh sản
waver
= hesitated
lung lay lưỡng lự
stimulated
improve
sophisticated
tinh tế
= complex
primitive
nguyên thủy
reserve
= shy
supplementary
tuyển dụng
> < jobless
unworthy
not deserving respect, admiration, or support
relieve
= concern
mend
to repair something that is broken or damaged
> < amputate
comprehensible
dễ dàng
emerge ><
fade
its no use ving
thật vô ích
be used to ving
quen với cái gì
- its high time + S + Ved
- its about time
đã đến lúc ta làm gì
is
is rather
phần nào