unit 1 Flashcards
1
Q
dedication
A
sự cống hiến, hiến dâng
2
Q
reputation
A
danh tiếng, tai tiếng
3
Q
take over
A
tiếp quản
4
Q
take on
A
gánh vác
5
Q
take in
A
đi vào
6
Q
accusation
A
lời buộc tội
7
Q
đổi công việc
change career
A
stop a train
8
Q
get a chance
A
= stand a chance
9
Q
set an example
A
làm gương
10
Q
patriot
A
nhà yêu nước
=> patriotism: lòng yêu nước
- patriotic (adj) yêu nước
- patrol: nhóm t
10
Q
mighty
A
khỏe về cơ bắp
11
Q
appreciates
A
cảm kích
12
Q
into disrepute
A
rơi vào tình trạng tai tiếng
13
Q
competing >< contesting
A
- competing: cạnh tranh thị thường
- contesting: cạnh tranh trong một cuộc thi
14
Q
principle
A
nguyên tắc
15
Q
land a role
A
đóng vai trò
16
Q
gain a role
A
đạt được vai trò