unit 1 Flashcards
1
Q
dedication
A
sự cống hiến, hiến dâng
2
Q
reputation
A
danh tiếng, tai tiếng
3
Q
take over
A
tiếp quản
4
Q
take on
A
gánh vác
5
Q
take in
A
đi vào
6
Q
accusation
A
lời buộc tội
7
Q
đổi công việc
change career
A
stop a train
8
Q
get a chance
A
= stand a chance
9
Q
set an example
A
làm gương
10
Q
patriot
A
nhà yêu nước
=> patriotism: lòng yêu nước
- patriotic (adj) yêu nước
- patrol: nhóm t
10
Q
mighty
A
khỏe về cơ bắp
11
Q
appreciates
A
cảm kích
12
Q
into disrepute
A
rơi vào tình trạng tai tiếng
13
Q
competing >< contesting
A
- competing: cạnh tranh thị thường
- contesting: cạnh tranh trong một cuộc thi
14
Q
principle
A
nguyên tắc
15
Q
land a role
A
đóng vai trò
16
Q
gain a role
A
đạt được vai trò
17
Q
abundance
A
dồi dào
18
Q
sufficiency
A
sự đông đủ
19
Q
A
19
Q
deficiency
A
inadequacy
20
Q
idolize
A
worship
21
Q
made redundant
A
- dư thừa
- sa thải
22
Q
unoccupied
A
rảnh rang
23
abandon
| >< defend
bỏ bê
24
poorly/ ill- educated
0 học hành đến nơi đến chốn
25
out of a work/job
unemployed
26
inevitably
tất yếu
27
fertility
khả năng sinh sản
28
waver
## Footnote
= hesitated
lung lay lưỡng lự
29
stimulated
improve
30
sophisticated
## Footnote
tinh tế
= complex
31
primitive
nguyên thủy
32
reserve
= shy
33
supplementary
tuyển dụng
## Footnote
>< jobless
34
unworthy
not deserving respect, admiration, or support
35
relieve
= concern
36
mend
to repair something that is broken or damaged
## Footnote
>< amputate
37
comprehensible
dễ dàng
38
emerge ><
fade
39
its no use ving
thật vô ích
40
be used to ving
quen với cái gì
41
- its high time + S + Ved
- its about time
đã đến lúc ta làm gì
42
# is
is rather
phần nào