25 Flashcards
1
Q
mưa như trút
A
come down in torrents
2
Q
mưa xối xả, như trút nước
A
it’s pouring
3
Q
mưa tầm tã
A
it’s raining cats and dogs
4
Q
mưa ngày này qua ngày khác
A
it rains day in day out
5
Q
cam chịu
A
endure sth
6
Q
kéo dài
A
sth endures
7
Q
kéo dài (giữ nguyên tchat)
A
remain + adj
8
Q
cười nhạo (4 cụm)
A
make fool of sb
tease sb
laugh at
make fun of
9
Q
bao phủ
A
hang over
10
Q
ủng hộ
A
fall in with sth
11
Q
chơi nhập bọn
A
fall in with sb
12
Q
cãi nhau, nghỉ chơi
A
fall out with sb
13
Q
bỏ học
A
drop out of school
14
Q
tốt nghiệp
A
leave school
15
Q
mặt đỏ như gấc (vì xấu hổ, tức)
A
go as red as a beetroot
go (beet) red