U4. wild Flashcards
creature
‘kri:tʃə/
n sinh vật, loài vật
many of the earth’s creatures die because of choices humans make.
greed
/gri:d/
n. tính tham lam
what kills these millions of animals from all over the world is human greed.
ornamental
ɔ:nə’mentl/
(a) để trang trí
ornamental jewellery (‘dʤu:əlri/ )
ashtray
n cái gạt tàn thuốc lá /ˈæʃ.treɪ/
suppose
/sə’pouz/
cho rằng, nghĩ rằng
cause
n. nguyên nhân
mục đích
during the late 1980s, saving elephants becam a popular cause.
dwindle
‘dwindl/
thu nhỏ lại, teo đi
thoái hóa
ivory tusk
‘aivəri/
ngà voi
fade
‘feid/
mất dần, mờ dần
however, concern for a certain species tends to fade after a while
protest against
/protest/ cả n
v.phản đối phản kháng
slaughter
/’slɔ:tə/
n,v. giết thịt
tàn sát
seal pups
chó biển
brutality
/bru:’tæliti/
n. tính/ hành động hung ác
halt
hɔ:lt/
n sự tạm nghỉ
to come to a halt: tạm dừng lại
movement
hoạt động, phong trào