U4. emergency fire Flashcards
1
Q
alarm
A
/ə'lɑ:m/ n. Sự báo động chuông báo động : fire alarm đồng hồ báo thức sự lo âu sợ hãi
2
Q
dial
A
‘daiəl/ v.
quay số (đt tự động)
3
Q
bathtub
A
/ˈbɑːθ.tʌb/
n, bồn tắm
4
Q
towel
A
‘tauəl/
n khăn lau, khăn tắm
\
5
Q
fumes(n)
A
fju:m/
n. khói
this will prevent fumes from entering your room
6
Q
evacuation
A
/i,vækju’eiʃn/
n. sự sơ tán
it is important to remember that in any emergency situations your ability to stay calm and during the evacuation process is the key to success
7
Q
detect
A
di’tekt/
v. phát hiên
If you detect a fire, call emergency,..
8
Q
activate
A
‘æktiveit/
v, kích hoạt, khởi đông
active the nearest emergency alarm
9
Q
proceed to
A
/prəʊˈsiːd/
=move forward to : đi đến