U1. Solar collector Flashcards
1
Q
solar
A
(a) thuộc mặt trời ‘soulə
solar collectors
2
Q
absorb
A
(v) hấp thụ /əb’sɔ:b/
solar collectors absorb heat from the sun’s rays
absorbtion
3
Q
sun’s rays
A
tia nắng mặt trời /rei/
4
Q
flat (a)
a flat plate
A
bằng phẳng flæt
5
Q
radiation
A
(n) sự bức xạ
6
Q
scatter
A
(n,v) /’skætə/ phân tán, rải
7
Q
panel
A
(n) bảng ‘pænl
panels of aluminium
8
Q
insulation
A
(n) sự cách ly, sự cô lập /,insju’leiʃn/
9
Q
circulate
A
/'sə:kjuleit/ (ngv) lưu hành, truyền, truyền bá to circulate news (nv) luân chuyển, tuần hoàn blood circulates in the body
10
Q
duct
A
(n) ống, ống dẫn
the heating ducts of a house
11
Q
appliance
A
(n) ə’plaiəns trang thiết bị, dụng cụ