U2 Flashcards
oil refinery
/ri’fainəri/
nhà máy lọc dầu
volume
‘vɔljum/ (amount)
n. thể tích, dung tích
eg. large volumes of water
the amount of space that is enclosed within an object or solid shape:
the number or amount of something in general:
refine
ri’fain/ v. tinh chế
a barrel of crude oil
thùng dầu thô
‘bærəl/
/kru:d/ a. nguyên, sống, thô/ chưa chín, còn xanh
thô lỗ
gasoline
/’gæsəli:n/
xăng
descending
giảm dần
rank in descending order
enrolment
in’roulmənt/
sự tuyển, sự kết nạp.ghi tên
despite the progress in raising educational enrolment rates for both males and females,…
lag behind
/læg/
v.tụt lại đằng sau
growth in educational opportunities at all levels for femals lags behind that for males
accompany
/ə’kʌmpəni/
v. đi cùng/ kèm theo
dropout
v. bỏ học
notably
‘noutəbli/
adv. đáng kể, đặc biệt
dropout rates are notably high in low- income countries
abusive
/ə’bju:siv/
a. lạm dụng
ngược đãi, hành hạ
abuse(v.n)
neglect
/ni’glekt/ v,n
sự sao lãng, bỏ bê, bỏ mặc
report instances of neglect or abuse and take action..
foster
‘fɔstə/
v. nuôi nấng
integrate
‘intigreit/
v. hợp nhất