trái tim em cũng biết đau - bảo anh Flashcards
1
Q
buông
A
to let go
2
Q
tình ta
A
our love
3
Q
tồn tại
A
exist
4
Q
bối rối
A
shy,embarrased
5
Q
ở bên cạnh
A
beside/ next to
6
Q
nghi ngờ
A
suspect
7
Q
lòng em
A
my heart (figurative)
8
Q
nhẹ nhàng
A
gentle/light
9
Q
biệt ly
A
separation/goodbye - (good bye words)
10
Q
gục ngã
A
fall,break down
11
Q
tuyệt vọn
A
despair
12
Q
mức
A
level/ point ( point of despair)
13
Q
vết thương
A
wound
14
Q
sâu
A
deep
15
Q
tự nguyên
A
voluntary
16
Q
cảm xúc
A
emotions
17
Q
mù quáng
A
blindly
18
Q
yếo lòng
A
emotionally weak
19
Q
sai lầm
A
mistakes
20
Q
cố
A
to try (forcefully)
21
Q
tiếp tục
A
continue
22
Q
trách
A
blame
23
Q
im lặng
A
silence
24
Q
xót xa
A
painful/sorrowful