duo Flashcards
1
Q
hiện đại
A
modern
2
Q
trung thức
A
honest
3
Q
quan trọng
A
important
4
Q
đắt
A
expensive
5
Q
quyển từ điển
A
dictionary
6
Q
cần thiết
A
necessary
7
Q
kiên nhẫn
A
patient
8
Q
học sinh
A
student
9
Q
thú vị
A
interesting
10
Q
chiếc
A
the (object)
11
Q
hoàn hảo
A
perfect
12
Q
độc lập
A
independent
13
Q
xa xỉ
A
luxurious
14
Q
người giáu
A
the rich
15
Q
nghèo
A
poor
16
Q
nguy hiểm
A
dangerous
17
Q
lạc quan
A
optimistic
18
Q
tích cực
A
positive
19
Q
dài
A
long
20
Q
hạnh phúc
A
happiness
21
Q
thuốc lá
A
tobacco
22
Q
trưởng thành
A
mature
23
Q
tiện lợi
A
convenient
24
Q
ích kỷ
A
selfish
25
thật
so(very much)
26
lịch sự
polite
27
hài hước
funny
28
muỗng
spoon
29
gương
mirror
30
bướng bỉnh
stubborn
31
tổng cộng
in total (họ mua tổng cộng mười cái máy tính)
32
tỷ
billion
33
triệu
million
34
bảy
seven
35
bởi vì
because
36
nên
so( they support, so they help me)
37
trong lúc/trong khi
while (tôi ăn trong lúc họ ngủ)
38
giúp đở
help
39
chồng
husband
40
tuy, nhưng
although
41
đều là
are both ______-
42
váy
belt
43
múa
dance
44
không những, mà còn
not only, but also
45
để
in order to
46
đầu tiên
at the start
47
hiện tại
first
48
bây giờ
now
49
hộ chiếu
passport
50
51
khách sạn
hotel
52