nấu ăn Flashcards
1
Q
tép
A
clove
2
Q
tỏi
A
garlic
3
Q
khoai tây
A
potato
4
Q
muỗng
A
spoon
5
Q
tối đa
A
maximum
6
Q
tiêu xay
A
pepper
7
Q
chiên lửa lớn
A
fry high heat
8
Q
đơn gián
A
simple
9
Q
A