bvn Flashcards
1
Q
ung thư
A
cancer
2
Q
ngôn ngữ
A
language
3
Q
miễn phí
A
free
4
Q
đào
A
mine/dig
5
Q
xây
A
build
6
Q
lộn
A
incorrectly
7
Q
ốp la
A
sunny side up
8
Q
chán
A
bored
9
Q
ghê
A
disgusting
10
Q
trễ
A
late
11
Q
cuối tuần
A
weekend
12
Q
đánh răng
A
brush teeth
13
Q
tập thể
A
workout
14
Q
mỏi
A
sore
15
Q
dốc
A
slope
16
Q
đua
A
race
17
Q
phụ
A
help
18
Q
sẵn sàng
A
ready
19
Q
khám
A
examination
20
Q
khủng long
A
dinosaur
21
Q
trượt băng
A
ice skate
22
Q
xi măng
A
cement
23
Q
suối
A
water spring
24
Q
chó sói
A
wolf
25
cảnh sát
police
26
phát âm
pronounce
27
đạp dép
step on shoe
28
bị ép
forced to
29
quan tâm
care about
30
giả vờ
pretend
31
ía chảy
diarrhea
32
người lạ
stranger
33
xuất hiện
appear
34
băng
gang
35
phiên bản
reproduction
36
bản
composition/ mountain village
37
câu lạc bộ
club