Trái cây (과일) Flashcards
1
Q
Quả xoài
A
망고
2
Q
Quả cam
A
오렌지
3
Q
Quả quýt
A
귤
4
Q
Quả lựu
A
석류
5
Q
Quả ổi
A
구아바
6
Q
Quả ốt
A
고추
7
Q
Quả sầu riêng
A
두리안
8
Q
Quả chôm chôm
A
람부탄
9
Q
Quả nho
A
포도
10
Q
Quả bưởi
A
자몽
11
Q
Quả chuối
A
바나나
12
Q
Quả táo
A
사과