Hội thoại (회화) Flashcards

1
Q

Loại

A

종류

Ở đây có nhiều loại ti vi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Chất lượng cao

A

고품질

Ti vi của hàng chúng tôi không những chất lượng cao mà càn rẻ hơn nữa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Mời

A

청하다

Mời (someone) do something

Mời ông xem thử ạ.
Mời vào. 들어오세요.
Mơi ra. 나가주세요

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thơi hạn bảo hành

A

보증기간

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Chỉ…thôi

A

단지

Cái ti vi kia giá chỉ 4 triệu dồng thôi.

Anh chỉ yêu em thôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nhé

A

말 끝에 붙여 권유 또는 제의할 때 쓰는 말

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Mở

A

열다

Mở ra 열다,피다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Dùng

A

사용하다
= Sử dụng

Dùng cũng tốt lắm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Xài

A

(돈을)쓰다

Xài tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Chứ

A

~하죠.? ~지요.?

Dạ có chứ ạ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Theo

A

따르다.

Theo người bán, ti vi ở của hàng đó như thế nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Như thế nào

A

어때요?

어떻게

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Đầu tiên

A

첫번째

Cái ti vi đầu tiên Lâm xem giá bao nhiêu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Thứ hai

A

두번째

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Đồng ý

A

동의하다

Lâm có đồng ý mua cái ti vi đó không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tại sao?

A

왜? 무엇 때문에?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Mở lên

A

전자제품의 전원을 키다.

Tôi mở lên cho ông xem thử nhé.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Hiệu

A

브랜드

Ở dây có bán mảy anh hiệu SamSung không, cô?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Thử

A

시도하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Xem thử

A

살펴보다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Mặc thử

A

입어보다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Có thể

A

할 수 있다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Đúng giá

A

정가

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Giảm giá

A

가격을 낮추다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Giá tốt

A

좋은가격

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Sở thích

A

취미

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Thói quen

A

습관

29
Q

Đi nhậu

A

한 잔 하러 가다

30
Q

Đi mua sắm

A

쇼핑하러 가다

31
Q

Đi chơi

A

놀러가다

32
Q

Đi làm

A

일하러 가다

33
Q

Quyết định

A

결정하다

34
Q

Quyết

A

Decided already

Em quyết(đã dịnh) làm gì?

Want to know what you exactly decided.

35
Q

Định

A

Haven’t decided yet.
Plan

Em định(sẽ) làm gì?
= Whats your plan?

36
Q

Quyết tâm

A

결심하다
Strong will

Quyết tâm học tốt

37
Q

Chờ đợi

A

기다리다

38
Q

Luôn luôn

A

Always

39
Q

Chuyên ngành

A

전공

giáo dục trẻ em và gia đình

40
Q

Ơi

A

부르는 말

Anh ơi
Chị ơi

41
Q

~~~, phải không?

A

Yes/No Question

42
Q

~~~, chưa?

A

Yet
Future maybe will

Em chưa có.
아직 없어요.

43
Q

Hết

A

끝나다

Hết rồi

44
Q

Dùng hết bao nhiêu tiền vậy ạ?

A

돈 얼마나 쓰셨어요?

Hết bao nhiêu tiền vậy ạ?
= How much does it cost?

45
Q

Không sao

A

괜찮다

46
Q

Nếu vậy

A

만약 그렇다면

47
Q

Khác

A

다른, 다른종류의

48
Q

Màu khác

A

다른색

49
Q

Tất nhiên rồi

A

당연히

50
Q

Hếu

A

매우

51
Q

Siêu thị

A

슈퍼마켓

52
Q

Tiép tục

A

계속하다

53
Q

Lần sau

A

Next time

Lần sau tôi sẽ đến nửa

54
Q

Đủ

A

충분한

Tôi không đủ tiền.

55
Q

Dễ thương

A

귀엽다

56
Q

Âm thanh

A

음성

Chất lượng âm thanh 음질

57
Q

Chó

A

58
Q

Nói thách

A

높게 부르다

59
Q

Thông minh

A

총명하다

60
Q

Chặm chỉ

A

부지런하다

61
Q

Không những..A(adj./ v)…mà còn …B(adj./ v).

Không chỉ…A(adj./ v)…mà còn …B(adj./ v).

A

A 뿐만 아니라 B하다

62
Q

Hàng (hoá)

A

제품

63
Q

Màn hình

A

화면

64
Q

Rộng

A

넓은
>< hẹp
Ti vi này màn hình rộng 19 in.

65
Q

Dày

A

두꺼운

>< mỏng 얇은

66
Q

Bền

A

견고한

Đoi giày thể thao đó nhẹ và rất bền.