Đọc hiểu (독해) Flashcards

1
Q

Cửa hàng bách hoá

A

백화점

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cần

A

필요하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đôi

A

켤레

Một đôi giầy 신발 한 켤레

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tầng

A

Tầng hai 2층

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Quầy

A

가게

= tiệm
= cửa hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cở

A

사이즈

Kiéh cở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hết rồi

A

다 팔았다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Màu nâu

A

갈색

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bàn chân

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tình huống

A

상황

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hội thoại

A

대화

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Lên

A

오르다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Trong

A

에서, 안에

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hiệu ăn

A

식당

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đặc dản

A

특산물

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Trước hết

A

먼저

17
Q

Súp

A

스프

18
Q

Lươn

A

뱀장어

19
Q

A

20
Q

Tiếp theo

A

다음

21
Q

Gọi

A

부르다

Gọi tiếp đi!
다음 음식 부르세요!

22
Q

Chim

A

23
Q

Quay

A

볶다
= xào

Chim quay 새볶음

24
Q

Bỏ lò

A

구이
= nướng
= thui

25
Q

Rán

A

튀기다(기름🙆🏻‍♀️

= chiên

26
Q

Rang

A

튀기다(기름🙅🏻‍♀️)

27
Q

Khoai tây

A

감자

Khoai tây rán 감자튀김

28
Q

Salat

A

샐러드

29
Q

Các vị

A

여러분

Các vị uống gì ạ?

30
Q

Rượu

A

31
Q

Ăn xong

A

식사 후에

32
Q

Tráng miệng

A

디저트

33
Q

Hoặc

A

Hay

34
Q

Táo

A

사과

35
Q

Caramen

A

카라멜(푸딩)

36
Q

Phục vụ

A

서빙하다, 봉사하다

Người phục vụ 종업원

37
Q

Xong

A

끝나다