Đọc hiểu (독해) Flashcards
1
Q
Cửa hàng bách hoá
A
백화점
2
Q
Cần
A
필요하다
3
Q
Đôi
A
켤레
Một đôi giầy 신발 한 켤레
4
Q
Tầng
A
층
Tầng hai 2층
5
Q
Quầy
A
가게
= tiệm
= cửa hàng
6
Q
Cở
A
사이즈
Kiéh cở
7
Q
Hết rồi
A
다 팔았다
8
Q
Màu nâu
A
갈색
9
Q
Bàn chân
A
발
10
Q
Tình huống
A
상황
11
Q
Hội thoại
A
대화
12
Q
Lên
A
오르다
13
Q
Trong
A
에서, 안에
14
Q
Hiệu ăn
A
식당
15
Q
Đặc dản
A
특산물
16
Q
Trước hết
A
먼저
17
Q
Súp
A
스프
18
Q
Lươn
A
뱀장어
19
Q
Gà
A
닭
20
Q
Tiếp theo
A
다음
21
Q
Gọi
A
부르다
Gọi tiếp đi!
다음 음식 부르세요!
22
Q
Chim
A
새
23
Q
Quay
A
볶다
= xào
Chim quay 새볶음
24
Q
Bỏ lò
A
구이
= nướng
= thui
25
Rán
튀기다(기름🙆🏻♀️
| = chiên
26
Rang
튀기다(기름🙅🏻♀️)
27
Khoai tây
감자
Khoai tây rán 감자튀김
28
Salat
샐러드
29
Các vị
여러분
Các vị uống gì ạ?
30
Rượu
술
31
Ăn xong
식사 후에
32
Tráng miệng
디저트
33
Hoặc
Hay
34
Táo
사과
35
Caramen
카라멜(푸딩)
36
Phục vụ
서빙하다, 봉사하다
Người phục vụ 종업원
37
Xong
끝나다