Món Ăn (음식) Flashcards
1
Q
Ổ bánh mì
A
Ổ 덩어리, 조각
2
Q
Cái bánh xèo
A
Cái 개
3
Q
Dĩa cơm
A
Dĩa /yĩa/ 접시
4
Q
Tô phở
A
Tô 사발(bowl)
5
Q
Tô bún bò
A
Tô 사발(bowl)
6
Q
Cơm tấm
A
떰밥
Ổ bánh mì
Ổ 덩어리, 조각
Cái bánh xèo
Cái 개
Dĩa cơm
Dĩa /yĩa/ 접시
Tô phở
Tô 사발(bowl)
Tô bún bò
Tô 사발(bowl)
Cơm tấm
떰밥