Máy (기계) Flashcards

1
Q

Máy ảnh

A

사진기

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Máy vi tính

A

컴퓨터

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Máy lạnh

A

에어컨

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tủ lạnh

A

냉장고

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Máy điều hoà

A

냉온풍기

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Máy giặt

A

세탁기

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Máy tính

A

계산기

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Máy quạt

Quạt máy

Quạt điện

A

선풍기

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Đời cũ

A

구형

Đời 모델
Cũ 오랜된

Máy vi tính đới cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hiện đại

A

현대적

Không những hiện đại mà còn rẻ nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Mới

A

새로운

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly