Máy (기계) Flashcards
1
Q
Máy ảnh
A
사진기
2
Q
Máy vi tính
A
컴퓨터
3
Q
Máy lạnh
A
에어컨
4
Q
Tủ lạnh
A
냉장고
5
Q
Máy điều hoà
A
냉온풍기
6
Q
Máy giặt
A
세탁기
7
Q
Máy tính
A
계산기
8
Q
Máy quạt
Quạt máy
Quạt điện
A
선풍기
9
Q
Đời cũ
A
구형
Đời 모델
Cũ 오랜된
Máy vi tính đới cũ
10
Q
Hiện đại
A
현대적
Không những hiện đại mà còn rẻ nữa
11
Q
Mới
A
새로운